Characters remaining: 500/500
Translation

kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)

Academic
Friendly

Câu "kiến nghĩa bất vi vô dũng " (見義不為無勇者) trong Luận ngữ của Khổng Tử có thể được dịch "thấy việc nghĩa không làm người không dũng khí." Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động khi thấy điều đúng đắn cần phải làm, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.

Giải thích
  • Kiến nghĩa (見義): Thấy việc nghĩa, tức là nhận thức được điều đúng đắn, việc nên làm.
  • Bất vi (不為): Không làm, tức là không hành động, không tham gia vào việc cần phải làm.
  • dũng (無勇): Không dũng khí, tức là thiếu can đảm để hành động.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy bạn mình bị bắt nạt không can thiệp, thì thật sự kiến nghĩa bất vi vô dũng."
    • (Khi thấy bạn mình bị bắt nạt không can thiệp, thì thật sự không dũng khí.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội ngày nay, nhiều người thấy bất công nhưng lại chọn im lặng, theo đúng nghĩa là kiến nghĩa bất vi vô dũng."
    • (Trong xã hội ngày nay, nhiều người thấy bất công nhưng lại chọn im lặng, điều này thể hiện thiếu dũng khí.)
Các từ cụm từ liên quan
  • Dũng khí (勇氣): Can đảm, sự mạnh mẽ trong tinh thần để đối mặt với khó khăn.
  • Việc nghĩa (事義): Những việc đúng đắn, việc tốt đẹp mọi người nên làm.
  • Bất công (不公): Những điều không công bằng, không đúng mực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Dũng cảm (勇敢): Tương tự như dũng khí, biểu thị sự mạnh mẽ can đảm.
  • Trách nhiệm (責任): Cảm giác cần phải hành động khi thấy việc cần làm.
Lưu ý
  • Câu này thường được sử dụng để khuyến khích mọi người hành động những điều tốt đẹp, đặc biệt trong các tình huống xã hội.
  • Khi sử dụng câu này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo thông điệp truyền tải rõ ràng phù hợp.
  1. Thấy việc nghĩa không làm ngườidũng

Comments and discussion on the word "kiến nghĩa bất vi vô dũng dã.( Luận ngữ)"